|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
xác định
đgt (H. định: phán quyết) ấn định một cách chắn chắn: Xác định công lao to lớn của Hồ Chủ tịch (Trg-chinh).
tt (toán) Äịnh được má»™t cách chÃnh xác: Trị số .
|
|
|
|